H1Z2Z2 – K 1×6.0 mm
1.5 kV DC

CÁP NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI RUỘT ĐỒNG MẠ THIẾC, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC XLPO (H1Z2Z2 - K)

CÁP NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI RUỘT ĐỒNG MẠ THIẾC, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC XLPO (H1Z2Z2 - K)

alt

Tổng quan sản phẩm

  • Cáp được thiết kế đặc biệt để kết nối dòng điện từ các tấm quang điện với nhau và từ các tấm quang điện đến bộ chuyển đổi dòng điện xoay chiều phù hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời.
alt

Tiêu chuẩn áp dụng

  • BS EN 50618
  • TUV 2 Pfg 1990/05.12
  • IEC 60332-1, 2
  • IEC 60754-1, 2; IEC 61034-2
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: AC: 1,0/1,0 kV | DC: 1,5 kV (max. 1,8 kV)
alt

Nhận biết dây

  • H1Z2Z2 – K
  • Màu đen và đỏ
alt

Cấu trúc cáp



alt

Đặc tính kỹ thuật

  • Nhiệt độ làm việc dài hạn của ruột dẫn: 90°C,
  • Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép trong 20.000 giờ: 120°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong
    thời gian không quá 5 giây: 250°C.
  • Cáp chậm cháy có đặc điểm giảm thiếu sự lan truyền của
    ngọn lửa.
  • Cáp phát sinh ít khói, không phát sinh khí độc trong quá trình
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • Chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và kháng tia UV.
  • Chịu được môi trường axit và bazơ.
  • Bán kính u

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Stt

Mặt cắt danh định 

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định 

Độ dày vỏ bảo vệ danh định 

Đường kính tổng gần đúng  (*)

Khối lượng tổng

gần đúng (*)

Số sợi

Đường kính sợi (*)

Đường kính  ruột dẫn (*)

Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C

No.

Nominal Area

Number of wire

Diameter of wire

(*)

Diameter of conductor

(*)

Max.DC resistance of conductor at 20°C

Nominal thickness  of insulation

Nominal thickness  of sheath

Approx. Overall Diameter (*)

Approx. weight (*)

 

mm²

 

mm

mm

Ω/km 

mm

mm

mm

kg/km 

1

1.5

30

0.25

1.56

13.7

0.7

0.8

4.7

35

2

2.5

50

0.25

2.02

8.21

0.7

0.8

5.2

47

3

4

56

0.3

2.59

5.09

0.7

0.8

5.8

65

4

6

84

0.3

3.17

3.39

0.7

0.8

6.4

87

5

10

84

0.4

4.23

1.95

0.7

0.8

7.5

138

6

16

126

0.4

5.23

1.24

0.7

0.9

8.7

197

7

25

196

0.4

6.53

0.795

0.9

1.0

10.6

300

8

35

280

0.4

7.80

0.565

0.9

1.1

12.2

416

9

50

399

0.4

10.4

0.393

1.0

1.2

14.0

579

10

70

361

0.5

12.31

0.277

1.1

1.2

15.8

790

11

95

475

0.5

14.12

0.21

1.1

1.3

17.7

1,023

12

120

608

0.5

15.97

0.164

1.2

1.3

19.7

1,294

13

150

777

0.5

18.02

0.132

1.4

1.4

22.2

1,650

14

185

925

0.5

19.67

0.108

1.6

1.6

24.6

1,985

15

240

1,220

0.5

22.63

0.0817

1.7

1.7

28.0

2,583

(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

sản phẩm liên quan

H1Z2Z2 – K 1×6.0 mm
1.5 kV DC

CÁP NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI RUỘT ĐỒNG MẠ THIẾC, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC XLPO (H1Z2Z2 - K)

    liên hệ tư vấn

    Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho Daphaco chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.
    Baidu
    map